--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chưa chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chưa chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưa chừng
+
Perhaps, maybe
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
chưa chừng
:
Perhaps, maybe
+
chiến cuộc
:
War situation, war complexiontheo dõi chiến cuộcto follow the war situation
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
phưng phức
:
xem phức (láy)
+
phong kiến
:
feudal